VIETNAMESE

Nhà phố thương mại

nhà phố thương mại

word

ENGLISH

commercial townhouse

  
PHRASE

/kəˈmɜːrʃəl ˈtaʊnˌhaʊs/

shop-house

Ngôi nhà ở khu vực đô thị, có mặt tiền thương mại phục vụ cho các hoạt động kinh doanh.

Ví dụ

1.

Nhà phố thương mại có mặt tiền dành cho kinh doanh.

The commercial townhouse features retail spaces on the ground floor.

2.

Nhà phố thương mại thường xuất hiện ở các khu đô thị sầm uất.

Commercial townhouses are common in busy urban centers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commercial townhouse nhé! check Mixed-use townhouse – Nhà phố đa chức năng Phân biệt: Cả commercial townhousemixed-use townhouse đều kết hợp không gian thương mại và nhà ở, nhưng mixed-use townhouse có thể có cả không gian văn phòng, nhà hàng hoặc căn hộ cho thuê. Ví dụ: The mixed-use townhouse has retail shops on the ground floor and apartments above. (Nhà phố đa chức năng có cửa hàng bán lẻ ở tầng trệt và căn hộ ở tầng trên.) check Shop-house – Nhà phố thương mại Phân biệt: Shop-house là một dạng commercial townhouse phổ biến ở châu Á, nơi tầng trệt dùng làm cửa hàng còn các tầng trên là không gian sinh hoạt. Ví dụ: The family lives in a shop-house where they run a bakery downstairs. (Gia đình sống trong một nhà phố thương mại, nơi họ điều hành một tiệm bánh ở tầng dưới.) check Business townhouse – Nhà phố kinh doanh Phân biệt: Business townhouse là một dạng commercial townhouse nhưng tập trung vào việc cho thuê hoặc sử dụng cho mục đích kinh doanh, thay vì kết hợp sinh hoạt gia đình. Ví dụ: The business townhouse is leased to a startup company. (Nhà phố kinh doanh được cho một công ty khởi nghiệp thuê.)