VIETNAMESE

thời gian quy định

thời hạn quy định

word

ENGLISH

specified time

  
NOUN

/ˈspesɪfaɪd taɪm/

designated time

Thời gian quy định là khoảng thời gian được ấn định chính thức cho một hoạt động.

Ví dụ

1.

Tất cả các bài nộp phải được thực hiện trong thời gian quy định.

All submissions must be made within the specified time.

2.

Sự kiện phải kết thúc đúng thời gian quy định do quy định của địa điểm.

The event must end at the specified time due to venue regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của specified time nhé! check Designated time - Thời gian được chỉ định Phân biệt: Designated timespecified time có nghĩa tương tự nhau, nhưng designated có thể nhấn mạnh việc thời gian đó đã được chọn hoặc tách riêng ra. Ví dụ: The meeting will be held at the designated time. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào thời gian được chỉ định.) check Appointed time - Thời gian đã hẹn Phân biệt: Appointed time thường liên quan đến một cuộc hẹn hoặc lịch trình đã được sắp xếp trước. Ví dụ: Please arrive at the appointed time. (Vui lòng đến đúng giờ đã hẹn.) check Fixed time - Thời gian cố định Phân biệt: Fixed time nhấn mạnh tính chất không thay đổi của thời gian. Ví dụ: The train departs at a fixed time every day. (Tàu khởi hành vào một thời gian cố định mỗi ngày.)