VIETNAMESE
chàm
viêm da cơ địa
ENGLISH
Eczema
/ˈɛksɪmə/
"Chàm" là bệnh da liễu mãn tính gây đỏ, ngứa và bong tróc da.
Ví dụ
1.
Chàm gây ra các mảng da khô và ngứa.
Eczema causes dry, itchy patches on the skin.
2.
Dưỡng ẩm là rất cần thiết trong chăm sóc chàm.
Moisturizers are essential in eczema care.
Ghi chú
Từ Eczema là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm da mãn tính, gây ngứa và tổn thương da. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Atopic eczema – chàm cơ địa
Ví dụ: Atopic eczema is common in children and often linked to allergies.
(Chàm cơ địa thường gặp ở trẻ em và thường liên quan đến dị ứng.)
Contact eczema – chàm tiếp xúc
Ví dụ: Contact eczema is caused by skin contact with irritants.
(Chàm tiếp xúc gây ra do da tiếp xúc với chất kích ứng.)
Dyshidrotic eczema – chàm tổ đỉa
Ví dụ: Dyshidrotic eczema causes small, itchy blisters on the hands and feet.
(Chàm tổ đỉa gây ra các mụn nước nhỏ, ngứa ở tay và chân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết