VIETNAMESE

nhà gác

gác mái

word

ENGLISH

attic

  
NOUN

/ˈætɪk/

loft, garret

Nhà gác là không gian nằm dưới mái (gác mái), thường dùng để làm phòng lưu trữ hoặc phòng phụ trợ.

Ví dụ

1.

Gác được cải tạo thành phòng làm việc ấm cúng.

The attic was converted into a cozy home office.

2.

Họ cất giữ những kỷ vật cũ trong gác mái.

They stored old memorabilia in the attic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attic nhé! check Loft – Gác xép Phân biệt: Loft có thể được cải tạo thành không gian sống, trong khi attic thường chỉ là nơi lưu trữ. Ví dụ: They transformed their loft into a stylish studio. (Họ đã cải tạo gác xép thành một studio phong cách.) check Garret – Phòng áp mái nhỏ Phân biệt: Garret là không gian sống nhỏ hẹp trên tầng áp mái, khác với attic có thể rộng rãi hơn. Ví dụ: The writer spent years living in a garret in Paris. (Nhà văn đã sống nhiều năm trong một căn phòng áp mái nhỏ ở Paris.)