VIETNAMESE

Độ lệch tâm

word

ENGLISH

eccentricity

  
NOUN

/ɛkˈsɛntrɪsɪti/

Độ lệch tâm là mức độ chênh lệch giữa tâm thực của một vật và tâm lý tưởng hoặc trung tâm khối lượng, dùng để đánh giá sự lệch lạc trong kết cấu hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Độ lệch tâm của bộ phận máy móc đã được đo để kiểm soát chất lượng.

The eccentricity of the machine component was measured for quality control.

2.

Độ lệch tâm cao của cột có thể dẫn đến phân bố tải trọng không đồng đều.

High eccentricity in a column may lead to uneven load distribution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eccentricity nhé! check Deviation – Độ lệch Phân biệt: Cả eccentricitydeviation đều nói về sự sai lệch so với trung tâm hoặc tiêu chuẩn, nhưng deviation thường được dùng trong các phép đo lường hoặc thống kê, còn eccentricity mang nghĩa hình học hoặc tính cách độc đáo. Ví dụ: The deviation in measurements caused an error in the final calculations. (Độ lệch trong các phép đo đã gây ra lỗi trong tính toán cuối cùng.) check Aberration – Sai lệch bất thường Phân biệt: Aberration đề cập đến sự sai lệch khác thường, đặc biệt trong quang học hoặc hành vi, trong khi eccentricity có thể là đặc điểm cố hữu của một đối tượng hoặc người nào đó. Ví dụ: The scientist observed an aberration in the telescope’s lens. (Nhà khoa học quan sát thấy một sai lệch bất thường trong ống kính kính thiên văn.) check Nonconformity – Không tuân theo chuẩn mực Phân biệt: Nonconformity liên quan đến hành vi hoặc ý tưởng không tuân theo chuẩn mực xã hội, trong khi eccentricity có thể bao gồm cả tính cách lập dị hoặc cấu trúc lệch tâm. Ví dụ: His nonconformity in fashion made him stand out in the crowd. (Sự không tuân theo chuẩn mực trong thời trang khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.)