VIETNAMESE

tuổi đời

niên kỷ

word

ENGLISH

age

  
NOUN

/eɪdʒ/

-

Tuổi đời là số năm tính từ khi một người được sinh ra đến hiện tại.

Ví dụ

1.

Dù tuổi đời còn trẻ, anh ấy đã đạt được thành công đáng kể.

Despite his young age, he has achieved remarkable success.

2.

Bà ấy đã đạt được sự khôn ngoan qua tuổi đời.

She has gained wisdom through her age.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của age nhé! check Epoch - Thời đại, kỷ nguyên Phân biệt: Epoch thường chỉ một khoảng thời gian dài trong lịch sử, được đánh dấu bởi những sự kiện hoặc đặc điểm quan trọng, trong khi age mang tính chung chung hơn, có thể chỉ tuổi của một người, một vật hoặc một giai đoạn. Ví dụ: The invention of the internet marked a new epoch in human history. (Sự phát minh ra internet đã đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử loài người.) check Era - Thời kỳ, kỷ nguyên Phân biệt: Era cũng chỉ một khoảng thời gian dài trong lịch sử, tương tự như epoch, nhưng thường mang tính chất lịch sử hoặc văn hóa hơn, trong khi age có thể chỉ tuổi tác nói chung. Ví dụ: The Renaissance was an era of great artistic and intellectual achievement. (Thời kỳ Phục hưng là một kỷ nguyên của những thành tựu nghệ thuật và trí tuệ vĩ đại.)