VIETNAMESE

suýt

gần

word

ENGLISH

almost

  
ADV

/ˈɔlmoʊst/

nearly

Suýt là từ chỉ thời điểm gần xảy ra một sự việc nào đó nhưng cuối cùng không xảy ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy suýt ngã khỏi thang.

He almost fell off the ladder.

2.

Tàu suýt đâm vào xe hơi.

The train almost hit the car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của almost nhé! check Nearly - Gần như Phân biệt: Nearlyalmost có nghĩa gần giống nhau và thường có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, almost đôi khi mang nghĩa gần đạt đến mục tiêu hơn. Ví dụ: I almost finished the book. (Tôi gần như đã đọc xong cuốn sách.) check Practically - Thực tế là Phân biệt: Practically nhấn mạnh tính thực tế và gần như chắc chắn, trong khi almost chỉ sự gần đạt đến một trạng thái hoặc mục tiêu. Ví dụ: The project is practically finished. (Dự án thực tế đã hoàn thành.) check Virtually - Hầu như Phân biệt: Virtually thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó gần như đúng, nhưng không hoàn toàn. Ví dụ: The two products are virtually identical. (Hai sản phẩm này hầu như giống hệt nhau.)