VIETNAMESE
nhà bị dột
nhà rò rỉ, nhà ẩm ướt
ENGLISH
leaky house
/ˈliːki haʊs/
house with leaks
Nhà bị dột là ngôi nhà gặp vấn đề về kỹ thuật khiến nước thấm vào bên trong, gây ẩm mốc và hư hại cho kết cấu.
Ví dụ
1.
Nhà bị dột cần được sửa chữa khẩn cấp để khắc phục hư hại do nước gây ra.
The leaky house required urgent repairs to fix the water damage.
2.
Những vết rò rỉ kéo dài đã làm cho ngôi nhà trở nên ẩm ướt và hư hỏng.
Persistent leaks turned the house into a damp, deteriorated structure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leaky house nhé!
Damp house – Nhà ẩm thấp
Phân biệt:
Damp house có độ ẩm cao và có thể bị thấm nước nhưng chưa đến mức rò rỉ nghiêm trọng như leaky house.
Ví dụ:
The old cottage became a damp house due to poor ventilation.
(Ngôi nhà nhỏ cũ trở nên ẩm thấp do hệ thống thông gió kém.)
Run-down house – Nhà xuống cấp
Phân biệt:
Run-down house có thể bị hư hỏng nặng về kết cấu, không chỉ giới hạn ở vấn đề thấm nước như leaky house.
Ví dụ:
The run-down house needed major renovations.
(Ngôi nhà xuống cấp cần được cải tạo lớn.)
Dilapidated house – Nhà đổ nát
Phân biệt:
Dilapidated house là nhà bị hư hại nghiêm trọng, có thể sắp sập, trong khi leaky house chỉ bị dột hoặc rò rỉ nước.
Ví dụ:
The abandoned village was filled with dilapidated houses.
(Ngôi làng bị bỏ hoang đầy những ngôi nhà đổ nát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết