VIETNAMESE
Tai nạn
Sự cố, Tai nạn không may
ENGLISH
Accident
/ˈæksɪdənt/
Mishap
“Tai nạn” là sự cố không mong muốn, thường gây thiệt hại.
Ví dụ
1.
Tai nạn xảy ra do chạy quá tốc độ.
The accident was caused by speeding.
2.
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
Accidents can happen at any time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Accident nhé!
Accidental (adjective) – tình cờ, ngẫu nhiên
Ví dụ: The discovery of the ancient ruins was completely accidental.
(Việc phát hiện ra tàn tích cổ đại hoàn toàn là tình cờ.)
Accidentally (adverb) – một cách tình cờ
Ví dụ: She accidentally spilled coffee on her laptop.
(Cô ấy đã tình cờ làm đổ cà phê lên máy tính xách tay của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết