VIETNAMESE
tăng độ cận
cận nặng
ENGLISH
Myopia progression
/maɪˈəʊpɪə prəˈgrɛʃən/
"Tăng độ cận" là hiện tượng mắt ngày càng bị cận thị nặng hơn theo thời gian.
Ví dụ
1.
Tăng độ cận thường gặp ở trẻ nhỏ.
Myopia progression is common in young children.
2.
Hạn chế thời gian màn hình làm chậm tăng độ cận.
Limiting screen time slows myopia progression.
Ghi chú
Từ Progression là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Progression nhé!
Nghĩa 1: Sự tăng dần hoặc xấu đi của một tình trạng
Ví dụ: Myopia progression is common in children and teenagers.
(Tăng độ cận thị thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.)
Nghĩa 2: Một chuỗi các sự kiện hoặc hành động tiếp nối
Ví dụ: The progression of events led to an unexpected outcome.
(Chuỗi sự kiện dẫn đến một kết quả bất ngờ.)
Nghĩa 3: Một bước tiến hoặc sự phát triển theo thời gian
Ví dụ: His progression in the company was impressive.
(Sự tiến triển của anh ấy trong công ty rất ấn tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết