VIETNAMESE

Cửa mẹ bồng con

word

ENGLISH

mother-and-child door

  
NOUN

/ˈmʌðər ənd tʃaɪld dɔːr/

Cửa mẹ bồng con là loại cửa truyền thống của người Việt, thiết kế đặc trưng với kích thước và kiểu dáng phù hợp với thói quen sinh hoạt của gia đình, thường có ngưỡng thấp để thuận tiện cho việc di chuyển.

Ví dụ

1.

Cửa mẹ bồng con trong ngôi nhà cổ phản ánh nét thiết kế truyền thống của người Việt.

The mother-and-child door in the old house reflects traditional Vietnamese design.

2.

Việc cải tạo ngôi nhà đã giữ được vẻ đẹp của cửa mẹ bồng con truyền thống.

Renovating the house preserved the charm of the mother-and-child door.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mother-and-child door nhé! check Double door – Cửa đôi Phân biệt: Double door có hai cánh bằng nhau, trong khi mother-and-child door có một cánh lớn (mother) và một cánh nhỏ (child). Double door thường thấy ở các tòa nhà lớn, còn mother-and-child door hay dùng trong lối đi phụ. Ví dụ: The hotel entrance features an elegant double door. (Lối vào khách sạn có một cánh cửa đôi sang trọng.) check Side-hinged door – Cửa bản lề bên Phân biệt: Side-hinged door có thể chỉ một cánh hoặc hai cánh nhưng không phân biệt cánh lớn cánh nhỏ như mother-and-child door. Ví dụ: The storage unit has a side-hinged door for easy access. (Kho lưu trữ có một cửa bản lề bên để tiện sử dụng.) check French door – Cửa kiểu Pháp Phân biệt: French door có hai cánh bằng nhau với kính trong suốt, thường dùng cho lối ra vườn. Khác với mother-and-child door, cửa kiểu Pháp không thiết kế theo cánh lớn và cánh nhỏ. Ví dụ: The living room opens onto the garden with a French door. (Phòng khách mở ra khu vườn với một cửa kiểu Pháp.)