VIETNAMESE

sức khoẻ dồi dào

khỏe mạnh

word

ENGLISH

Excellent health

  
NOUN

/ˈɛksələnt hɛlθ/

"Sức khỏe dồi dào" là trạng thái cơ thể tràn đầy năng lượng và không mắc bệnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy duy trì sức khỏe dồi dào nhờ tập thể dục đều đặn.

He maintained excellent health through regular exercise.

2.

Chế độ ăn cân đối hỗ trợ sức khỏe dồi dào.

A balanced diet supports excellent health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Excellent health nhé! check Robust health – sức khỏe cường tráng Phân biệt: Robust health thường nhấn mạnh về sức mạnh và khả năng chống chịu của cơ thể. Ví dụ: Regular exercise contributes to robust health. (Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức khỏe cường tráng.) check Good health – sức khỏe tốt Phân biệt: Good health là cách diễn đạt phổ biến và trung tính hơn về tình trạng sức khỏe tốt. Ví dụ: She has always enjoyed good health thanks to her balanced diet. (Cô ấy luôn có sức khỏe tốt nhờ chế độ ăn uống cân bằng.) check Flawless health – sức khỏe hoàn hảo Phân biệt: Flawless health là cách diễn đạt nhấn mạnh về tình trạng sức khỏe không có bất kỳ khuyết điểm nào. Ví dụ: Flawless health is rare, especially in older age. (Sức khỏe hoàn hảo hiếm gặp, đặc biệt ở tuổi già.)