VIETNAMESE

tuổi thọ trung bình

tuổi thọ bình quân

word

ENGLISH

average life expectancy

  
NOUN

/ˈævərɪdʒ laɪf ɪkˈspektənsi/

-

Tuổi thọ trung bình là độ tuổi trung bình mà con người trong một nhóm dân số có thể sống được.

Ví dụ

1.

Tuổi thọ trung bình khác nhau theo từng quốc gia.

The average life expectancy varies by country.

2.

Y học hiện đại đã tăng tuổi thọ trung bình.

Modern medicine has increased average life expectancy.

Ghi chú

Average life expectancy là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nhân khẩu học và Y tế công cộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mortality rate - Tỷ lệ tử vong Ví dụ: Infant mortality rates have declined significantly in recent decades. (Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh đã giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây.) check Fertility rate - Tỷ lệ sinh Ví dụ: Fertility rates tend to be lower in developed countries. (Tỷ lệ sinh có xu hướng thấp hơn ở các nước phát triển.) check Population growth - Tăng trưởng dân số Ví dụ: Population growth is a major concern in many parts of the world. (Tăng trưởng dân số là một mối quan tâm lớn ở nhiều nơi trên thế giới.) check Demographic transition - Chuyển đổi nhân khẩu học Ví dụ: Many developing countries are currently undergoing a demographic transition. (Nhiều nước đang phát triển hiện đang trải qua quá trình chuyển đổi nhân khẩu học.)