VIETNAMESE
sức khỏe tâm thần trường học
ENGLISH
School mental health
/skuːl ˈmɛntl hɛlθ/
"Sức khỏe tâm thần trường học" là lĩnh vực hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho học sinh và giáo viên.
Ví dụ
1.
Các chương trình sức khỏe tâm thần trường học cải thiện phúc lợi học sinh.
School mental health programs improve student wellbeing.
2.
Tư vấn hỗ trợ sức khỏe tâm thần trường học hiệu quả.
Counseling supports school mental health effectively.
Ghi chú
Từ School mental health là một thuật ngữ y học và giáo dục chỉ các chương trình và chính sách nhằm cải thiện sức khỏe tâm thần cho học sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Mental health curriculum – chương trình giảng dạy về sức khỏe tâm thần Ví dụ: Schools have implemented a mental health curriculum to support students. (Các trường đã triển khai chương trình giảng dạy về sức khỏe tâm thần để hỗ trợ học sinh.) Student counseling services – dịch vụ tư vấn học sinh Ví dụ: Counseling services are a crucial part of school mental health programs. (Dịch vụ tư vấn là một phần quan trọng của các chương trình sức khỏe tâm thần trường học.) Mental health workshops – hội thảo về sức khỏe tâm thần Ví dụ: Schools organize mental health workshops to raise awareness. (Các trường tổ chức các hội thảo về sức khỏe tâm thần để nâng cao nhận thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết