VIETNAMESE

thời kỳ

giai đoạn

word

ENGLISH

period

  
NOUN

//ˈpɪəriəd//

era, epoch, age

Thời kỳ là một giai đoạn thời gian được xác định bởi những đặc điểm hoặc sự kiện đặc trưng.

Ví dụ

1.

Thời kỳ này đánh dấu những thay đổi quan trọng trong xã hội.

This period marked significant changes in society.

2.

Chúng ta đang bước vào một thời kỳ phát triển mới.

We're entering a new period of development.

Ghi chú

Period là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của period nhé! check Nghĩa 1: Khoảng thời gian. Ví dụ: The construction period is expected to be two years. (Thời gian thi công dự kiến là hai năm). check Nghĩa 2: Kỳ kinh nguyệt. Ví dụ: She experiences menstrual periods every month. (Cô ấy trải qua kỳ kinh nguyệt hàng tháng). check Nghĩa 4: Dấu chấm câu. Ví dụ: Use a period at the end of a sentence. (Sử dụng dấu chấm ở cuối câu).