VIETNAMESE

trầy

xước, tổn thương nhẹ

word

ENGLISH

Abrasion

  
NOUN

/əˈbreɪʒən/

Scratch, scrape

"Trầy" là tổn thương nhẹ trên bề mặt da, thường gây xước hoặc mất lớp da ngoài.

Ví dụ

1.

Cô ấy bị một vết trầy nhẹ trên cánh tay sau khi ngã.

She had a minor abrasion on her arm after falling.

2.

Vết trầy lành nhanh chóng khi được chăm sóc đúng cách.

The abrasion healed quickly with proper care.

Ghi chú

Từ Abrasion là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Abrasion nhé! check Nghĩa 1: Sự mài mòn của bề mặt vật liệu do ma sát hoặc thời gian. Ví dụ: The abrasion on the floor was caused by heavy traffic. (Sự mài mòn trên sàn được gây ra bởi lượng đi lại lớn.) check Nghĩa 1: Sự tổn thương do va chạm, thường gặp trong nha khoa. Ví dụ: Excessive brushing can lead to dental abrasion. (Chải răng quá mạnh có thể gây mài mòn răng.)