VIETNAMESE
lần gần đây nhất
lần mới đây, lần gần nhất, lần cuối
ENGLISH
most recent time
/lɑːst taɪm/
last time
Lần gần đây nhất là lần xảy ra gần nhất với thời điểm hiện tại.
Ví dụ
1.
Lần gần đây nhất bạn gặp anh ấy là khi nào?
When was the last time you saw him?
2.
Lần gần đây nhất tôi kiểm tra, mọi thứ đều ổn.
The last time I checked, everything was fine.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ the most recent khi nói hoặc viết nhé!
The most recent occurrence – Lần xảy ra gần đây nhất
Ví dụ:
The most recent occurrence of this problem was last week.
(Lần gần đây nhất vấn đề này xảy ra là tuần trước.)
The most recent instance – Trường hợp gần đây nhất
Ví dụ:
In the most recent instance of flooding, many homes were damaged.
(Trong lần gần đây nhất xảy ra lũ lụt, nhiều ngôi nhà đã bị hư hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết