VIETNAMESE
phục sinh
lễ phục sinh
ENGLISH
Easter
/ˈiːstə/
resurrection day
Phục sinh là ngày lễ kỷ niệm sự sống lại của Chúa Giê-xu trong đạo Thiên Chúa.
Ví dụ
1.
Phục sinh tượng trưng cho sự đổi mới và hy vọng.
Easter symbolizes renewal and hope.
2.
Các tín đồ Thiên Chúa giáo trên toàn thế giới mừng lễ Phục sinh.
Christians worldwide celebrate Easter.
Ghi chú
Easter là một từ vựng thuộc lĩnh vực Tôn giáo và Văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Resurrection of Jesus - Sự phục sinh của Chúa Giê-su
Ví dụ:
Easter celebrates the Resurrection of Jesus.
(Lễ Phục sinh kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giê-su.)
Lent - Mùa Chay
Ví dụ:
Lent is the period of fasting and reflection before Easter.
(Mùa Chay là thời kỳ ăn chay và suy ngẫm trước lễ Phục sinh.)
Holy Week - Tuần Thánh
Ví dụ:
Holy Week is the week leading up to Easter.
(Tuần Thánh là tuần lễ trước lễ Phục sinh.)
Easter egg - Trứng Phục sinh
Ví dụ:
Children hunt for Easter eggs on Easter Sunday.
(Trẻ em săn tìm trứng Phục sinh vào Chủ nhật Phục sinh.)
Easter bunny - Thỏ Phục sinh
Ví dụ:
The Easter bunny is a symbol of Easter.
(Thỏ Phục sinh là biểu tượng của lễ Phục sinh.)
Easter parade - Cuộc diễu hành Phục sinh
Ví dụ:
People wear new clothes and hats for the Easter parade.
(Mọi người mặc quần áo và đội mũ mới cho cuộc diễu hành Phục sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết