VIETNAMESE

khung nhôm kính

khung kính nhôm

word

ENGLISH

aluminum glass frame

  
NOUN

//əˈluːmɪnəm ɡlæs freɪm//

glass aluminum structure

Khung nhôm kính là kết cấu gồm khung nhôm và kính, được sử dụng phổ biến trong thiết kế cửa và vách ngăn hiện đại, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.

Ví dụ

1.

Mặt tiền trung tâm thương mại được làm bằng khung nhôm kính.

The shopping mall's façade consists of an aluminum glass frame.

2.

Khung nhôm kính thường được sử dụng trong kiến trúc thương mại hiện đại.

Aluminum glass frames are commonly used in modern commercial architecture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aluminum glass frame nhé! check Glazed aluminum frame – Khung nhôm kính Phân biệt: Cả aluminum glass frameglazed aluminum frame đều có nhôm và kính, nhưng glazed aluminum frame nhấn mạnh vào lớp kính được lắp ráp hoàn chỉnh trong khung nhôm. Ví dụ: The office uses glazed aluminum frames for a sleek modern look. (Văn phòng sử dụng khung nhôm kính để tạo vẻ hiện đại tinh tế.) check Curtain wall frame – Khung mặt dựng kính Phân biệt: Curtain wall frame là một dạng aluminum glass frame nhưng được thiết kế để làm mặt dựng kính lớn, không chịu lực chính như khung thông thường. Ví dụ: The skyscraper features a curtain wall frame for maximum natural light. (Tòa nhà chọc trời có khung mặt dựng kính để tận dụng ánh sáng tự nhiên tối đa.) check Glass partition frame – Khung vách kính Phân biệt: Glass partition frame là một dạng aluminum glass frame nhưng chủ yếu dùng để tạo vách ngăn trong nội thất, không phải khung cửa sổ hay mặt dựng. Ví dụ: The meeting room has a glass partition frame to separate the space. (Phòng họp có khung vách kính để phân chia không gian.)