VIETNAMESE

Giám sát an toàn

kiểm soát an toàn

word

ENGLISH

safety supervision

  
PHRASE

/ˈseɪfti suːpərˈvɪʒən/

safety monitoring

Giám sát an toàn là hoạt động theo dõi, kiểm tra và đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn trong quá trình thi công và vận hành công trình.

Ví dụ

1.

Giám sát an toàn là yếu tố then chốt trên công trường xây dựng.

Safety supervision is critical on construction sites.

2.

Dự án đã triển khai các quy trình giám sát an toàn nghiêm ngặt.

The project implemented strict safety supervision protocols.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của safety supervision nhé! check Occupational safety oversight – Giám sát an toàn lao động Phân biệt: Occupational safety oversight tập trung vào an toàn trong môi trường làm việc, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nguy hiểm, trong khi safety supervision có thể bao gồm cả các lĩnh vực khác. Ví dụ: The occupational safety oversight team conducted regular inspections. (Nhóm giám sát an toàn lao động tiến hành kiểm tra định kỳ.) check Health and safety management – Quản lý an toàn và sức khỏe Phân biệt: Health and safety management bao gồm việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp an toàn, khác với safety supervision thường tập trung vào giám sát thực tế. Ví dụ: The company implemented a strict health and safety management system. (Công ty đã thực hiện một hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghiêm ngặt.) check Risk assessment supervision – Giám sát đánh giá rủi ro Phân biệt: Risk assessment supervision tập trung vào việc nhận diện và đánh giá rủi ro để phòng ngừa tai nạn, trong khi safety supervision có phạm vi rộng hơn. Ví dụ: The team conducted risk assessment supervision before starting the project. (Nhóm đã thực hiện giám sát đánh giá rủi ro trước khi bắt đầu dự án.)