VIETNAMESE
vết thương phần mềm
tổn thương mô mềm
ENGLISH
Soft tissue injury
/sɒft ˈtɪʃuː ˈɪnʤəri/
"Vết thương phần mềm" là tổn thương xảy ra ở cơ, dây chằng hoặc da mà không ảnh hưởng đến xương.
Ví dụ
1.
Vết thương phần mềm thường cần vật lý trị liệu.
Soft tissue injuries often require physiotherapy.
2.
Vết bầm là một dạng tổn thương phần mềm phổ biến.
Bruises are a common type of soft tissue injury.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Soft tissue injury nhé!
Muscle strain – Căng cơ
Phân biệt:
Muscle strain là một loại tổn thương xảy ra khi các sợi cơ bị kéo căng quá mức, gây đau và tổn thương. Soft tissue injury có thể bao gồm nhiều loại tổn thương khác như dây chằng, gân hoặc các mô mềm khác, trong khi muscle strain chỉ rõ một loại tổn thương cụ thể của cơ.
Ví dụ:
She suffered a muscle strain after lifting a heavy object.
(Cô ấy bị căng cơ sau khi nâng một vật nặng.)
Ligament sprain – Chấn thương dây chằng
Phân biệt:
Ligament sprain là một dạng chấn thương dây chằng, một phần của mô mềm, và thường xảy ra khi dây chằng bị kéo giãn hoặc xé rách. Soft tissue injury có thể bao gồm nhiều loại tổn thương mô mềm khác ngoài dây chằng.
Ví dụ:
He had a ligament sprain from twisting his ankle.
(Anh ấy bị chấn thương dây chằng khi vặn mắt cá chân.)
Tendonitis – Viêm gân
Phân biệt:
Tendonitis là tình trạng viêm gân, một dạng tổn thương mô mềm, và có thể được coi là một phần của soft tissue injury. Tuy nhiên, tendonitis thường chỉ việc viêm trong khi soft tissue injury bao hàm nhiều dạng tổn thương hơn.
Ví dụ:
He was diagnosed with tendonitis after overusing his shoulder.
(Anh ấy được chẩn đoán viêm gân sau khi sử dụng vai quá mức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết