VIETNAMESE

hồi xuân

trẻ lại

word

ENGLISH

rejuvenation

  
NOUN

/rɪˌʤuːvəˈneɪʃən/

revitalization

"Hồi xuân" là sự cải thiện sức khỏe và tinh thần trong tuổi trung niên.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy hồi xuân sau khi bắt đầu tập yoga.

She felt rejuvenation after starting yoga.

2.

Hồi xuân cải thiện cả thể chất và tinh thần.

Rejuvenation improves both body and mind.

Ghi chú

Từ Rejuvenation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Rejuvenation nhé! Nghĩa 1: Sự đổi mới hoặc làm sống lại năng lượng hoặc động lực. Ví dụ: The vacation provided much-needed rejuvenation for the team. (Kỳ nghỉ mang lại sự đổi mới năng lượng rất cần thiết cho nhóm.) Nghĩa 2: Quá trình phục hồi hoặc tái sinh của các tài nguyên tự nhiên. Ví dụ: The forest showed signs of natural rejuvenation after the fire. (Khu rừng có dấu hiệu tái sinh tự nhiên sau vụ cháy.)