VIETNAMESE

Thảm sát

Giết chóc, sát hại

word

ENGLISH

Massacre

  
NOUN

/ˈmæsəkər/

Slaughter, carnage

“Thảm sát” là hành động giết hại nhiều người cùng lúc.

Ví dụ

1.

Thảm sát đã làm cả quốc gia bàng hoàng.

The massacre shocked the entire nation.

2.

Thảm sát để lại vết thương lâu dài trong xã hội.

Massacres leave lasting scars on societies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Massacre nhé! check Slaughter - Sự tàn sát, giết chóc một cách man rợ và không khoan nhượng. Phân biệt: Slaughter có thể chỉ việc giết hại hàng loạt, với tính chất bạo lực và đau đớn, trong khi Massacre có thể dùng trong cả bối cảnh quân sự hoặc dân sự. Ví dụ: The army carried out a brutal slaughter of civilians. (Quân đội đã thực hiện một cuộc tàn sát dã man đối với thường dân.) check Genocide - Diệt chủng, hành động tẩy chay hoặc tiêu diệt hoàn toàn một nhóm dân tộc hoặc tôn giáo. Phân biệt: Genocide là diệt chủng, chỉ việc tiêu diệt hoặc đẩy một nhóm người ra khỏi xã hội, trong khi Massacre thường không đi kèm với mục tiêu diệt chủng như vậy. Ví dụ: The genocide led to the deaths of millions of innocent people. (Diệt chủng dẫn đến cái chết của hàng triệu người vô tội.) check Carnage - Cảnh tượng tàn sát, thảm cảnh giết hại nhiều người. Phân biệt: Carnage thường dùng để mô tả cảnh tượng chết chóc khủng khiếp, trong khi Massacre ám chỉ sự kiện giết hại hàng loạt người, có thể trong một cuộc tấn công cụ thể. Ví dụ: The battle resulted in a scene of horrific carnage. (Cuộc chiến dẫn đến một cảnh tượng tàn sát khủng khiếp.)