VIETNAMESE

Hoạt tải

tải động

word

ENGLISH

live load

  
NOUN

/laɪv loʊd/

Hoạt tải là tải trọng tạm thời tác động lên công trình khi sử dụng, bao gồm tải trọng của người, thiết bị và các lực động.

Ví dụ

1.

Công trình được thiết kế để chịu hoạt tải lớn trong giờ cao điểm.

The building was engineered to support a substantial live load during peak hours.

2.

Việc tính toán chính xác hoạt tải là then chốt để đảm bảo an toàn của công trình.

Accurate calculation of live load is vital for ensuring safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của live load nhé! check Dynamic load – Tải trọng động Phân biệt: Dynamic load là loại tải trọng thay đổi theo thời gian do sự di chuyển của phương tiện hoặc con người, trong khi live load có thể bao gồm cả tải trọng tĩnh tạm thời. Ví dụ: The bridge was designed to withstand high dynamic loads. (Cây cầu được thiết kế để chịu tải trọng động lớn.) check Imposed load – Tải trọng áp đặt Phân biệt: Imposed load là tải trọng được tính toán dựa trên mục đích sử dụng của công trình, thường tương đương với live load nhưng có thể bao gồm cả tải trọng môi trường. Ví dụ: The floor structure must support the imposed load from furniture and people. (Kết cấu sàn phải chịu được tải trọng áp đặt từ đồ nội thất và con người.) check Variable load – Tải trọng biến đổi Phân biệt: Variable load thay đổi theo thời gian và điều kiện sử dụng công trình, khác với live load thường được định nghĩa là tải trọng có thể di chuyển nhưng không biến thiên liên tục. Ví dụ: The design takes variable loads into account for safety. (Thiết kế tính đến tải trọng biến đổi để đảm bảo an toàn.)