VIETNAMESE

Đá hoa

word

ENGLISH

patterned stone

  
PHRASE

/ˈpætərnd stoʊn/

Đá hoa là loại đá có hoa văn tự nhiên hoặc được khắc họa, thường dùng làm vật liệu trang trí nội thất hoặc ngoại thất nhằm tạo điểm nhấn thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Sàn nhà được lát bằng đá hoa trông thật đẹp.

The floor was beautifully paved with patterned stone.

2.

Đá hoa tạo nên điểm nhấn nghệ thuật độc đáo cho thiết kế ngoại thất.

Patterned stone adds a unique artistic touch to the exterior design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Patterned Stone nhé! check Engraved Stone – Đá khắc hoa văn Phân biệt: Engraved Stone có họa tiết được khắc trực tiếp lên bề mặt, trong khi Patterned Stone có thể được tạo mẫu qua đúc hoặc cắt CNC. Ví dụ: The monument was adorned with engraved stone inscriptions. (Tượng đài được trang trí bằng các dòng chữ khắc trên đá.) check Textured Stone – Đá có kết cấu Phân biệt: Textured Stone có bề mặt thô ráp hoặc hoa văn nổi, khác với Patterned Stone có thể là hoa văn in chìm hoặc lát ghép. Ví dụ: The garden pathway was paved with textured stone for better grip. (Lối đi trong vườn được lát bằng đá có kết cấu để chống trơn trượt.) check Decorative Stone – Đá trang trí Phân biệt: Decorative Stone là thuật ngữ chung cho đá dùng trong trang trí nội thất và ngoại thất, trong khi Patterned Stone chỉ cụ thể các loại đá có hoa văn. Ví dụ: The hotel lobby featured a wall covered with decorative stone. (Sảnh khách sạn có một bức tường được phủ đá trang trí.) check Stamped Concrete – Bê tông dập khuôn Phân biệt: Stamped Concrete là bê tông có hoa văn được tạo hình để trông giống đá tự nhiên, khác với Patterned Stone vốn là đá thật. Ví dụ: The patio was designed with stamped concrete resembling natural stone. (Sân hiên được thiết kế với bê tông dập khuôn trông giống đá tự nhiên.)