VIETNAMESE

giả mạc

màng giả

word

ENGLISH

Pseudomembrane

  
NOUN

/ˌsjuːdəʊˈmɛmbrən/

"Giả mạc" là lớp màng bất thường hình thành do nhiễm trùng hoặc viêm, thường ở cổ họng hoặc phổi.

Ví dụ

1.

Giả mạc hình thành trong các nhiễm trùng nghiêm trọng.

A pseudomembrane forms during severe infections.

2.

Kháng sinh có thể giúp loại bỏ giả mạc.

Antibiotics may help remove the pseudomembrane.

Ghi chú

Từ Pseudomembrane là một từ ghép của pseudo- (giả, không thật) và membrane (màng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Pseudoscience – khoa học giả Ví dụ: Pseudoscience is often regarded as pseudoscience. (Chiêm tinh học thường được coi là khoa học giả.) check Pseudotumor – khối u giả Ví dụ: Pseudotumors can mimic real tumors in imaging tests. (Khối u giả có thể bắt chước khối u thật trong các xét nghiệm hình ảnh.) check Pseudocode – mã giả Ví dụ: Pseudocode is often used to outline algorithms. (Mã giả thường được sử dụng để phác thảo thuật toán.)