VIETNAMESE

Nhà phao

nhà nổi; nhà phao

word

ENGLISH

pontoon house

  
NOUN

//ˈpɒnˌtuːn haʊs//

floating house; pontoon dwelling

Nhà phao là công trình nhà nổi trên mặt nước, thường được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc lưu trú tạm thời.

Ví dụ

1.

Họ xây dựng một ngôi nhà phao duyên dáng trên hồ để nghỉ dưỡng cuối tuần.

They built a charming pontoon house on the lake for weekend getaways.

2.

Nhà phao mang đến trải nghiệm sống khác biệt trên mặt nước.

A pontoon house offers a unique living experience on water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pontoon house nhé! check Floating house – Nhà nổi Phân biệt: Floating house là thuật ngữ chung cho các ngôi nhà trên mặt nước, trong khi pontoon house thường được xây trên các phao nổi hoặc nền tảng có thể di chuyển. Ví dụ: The family lived in a floating house on the river. (Gia đình sống trong một ngôi nhà nổi trên sông.) check Houseboat – Nhà thuyền Phân biệt: Houseboat là một dạng pontoon house có khả năng di chuyển như một chiếc thuyền, khác với pontoon house có thể cố định tại chỗ. Ví dụ: They spent their vacation in a houseboat on the lake. (Họ đã nghỉ dưỡng trên một chiếc nhà thuyền trên hồ.) check Barge house – Nhà trên sà lan Phân biệt: Barge house được xây trên một sà lan lớn có thể kéo đi, khác với pontoon house thường dựa vào các phao cố định hoặc nổi trên mặt nước. Ví dụ: The artist converted an old barge into a barge house. (Nghệ sĩ đã cải tạo một chiếc sà lan cũ thành nhà trên sà lan.)