VIETNAMESE

Đập dâng

đập, cống đập

word

ENGLISH

dam

  
NOUN

/dæm/

Đập dâng là công trình đập được xây dựng nhằm giữ nước, kiểm soát lũ lụt và tạo hồ chứa, góp phần điều tiết nguồn nước cho thủy lợi và năng lượng.

Ví dụ

1.

Đập dâng được xây dựng để điều tiết dòng chảy của sông.

The dam was constructed to regulate the river's flow.

2.

Một đập dâng được thiết kế tốt là then chốt cho việc kiểm soát lũ lụt và chứa nước.

A well-designed dam is crucial for flood control and water storage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dam nhé! check Barrage – Đập điều tiết Phân biệt: Barrage là một loại đập có cửa xả nước, giúp điều tiết dòng chảy thay vì chỉ tích nước như dam. Ví dụ: The barrage controlled the river flow to prevent flooding. (Đập điều tiết giúp kiểm soát dòng chảy của sông để ngăn lũ lụt.) check Weir – Đập tràn Phân biệt: Weir là một đập thấp được xây ngang dòng sông để điều chỉnh mực nước, không phải để tích nước lâu dài như dam. Ví dụ: The old weir helped maintain water levels in the canal. (Đập tràn cũ giúp duy trì mực nước trong kênh.) check Reservoir – Hồ chứa Phân biệt: Reservoir là khu vực chứa nước do đập tạo ra. Trong khi dam là công trình chặn dòng nước, reservoir là nơi tích nước phía sau đập. Ví dụ: The reservoir supplies drinking water to the city. (Hồ chứa cung cấp nước uống cho thành phố.) check Spillway – Cửa xả lũ Phân biệt: Spillway là bộ phận của dam, được thiết kế để xả nước khi hồ chứa đạt mức giới hạn, không có chức năng tích nước. Ví dụ: The spillway released excess water to prevent overflow. (Cửa xả lũ đã xả bớt nước để tránh tràn hồ chứa.)