VIETNAMESE

cách đây không lâu

gần đây

word

ENGLISH

not long ago

  
PHRASE

/nɒt lɒŋ əˈɡəʊ/

recently

Cách đây không lâu là thời điểm trong quá khứ gần, không xa với hiện tại.

Ví dụ

1.

Cách đây không lâu, khu vực này toàn là đất nông nghiệp.

Not long ago, this area was all farmland.

2.

Tôi đã gặp anh ấy cách đây không lâu tại siêu thị.

I saw him not long ago at the supermarket.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt not long ago nhé! check Not long ago – Khoảng thời gian không xa với hiện tại, nhấn mạnh tính gần đây của sự việc Phân biệt: Not long ago nhấn mạnh thời gian gần với hiện tại, chỉ một khoảng thời gian khá ngắn trong quá khứ, gần đây. Ví dụ: Not long ago, this was just an empty field. (Cách đây không lâu, đây chỉ là một cánh đồng trống.) check A while ago – Thường là khoảng thời gian dài hơn not long ago, nhưng không nhấn mạnh thời gian gần hay xa, chỉ đơn thuần là một điểm trong quá khứ Phân biệt: A while ago có thể ám chỉ một khoảng thời gian dài hơn not long ago, nhưng không tập trung vào việc thời gian gần hay xa, chỉ đơn giản là quá khứ. Ví dụ: I met him a while ago at a conference. (Tôi đã gặp anh ấy cách đây một thời gian tại một hội nghị.)