VIETNAMESE
cựu trào
thuộc về thời trước
ENGLISH
old-regime
/əʊld rɪˈʒiːm/
of the old order
Cựu trào là từ dùng để chỉ thuộc về chế độ hoặc triều đại cũ, thường được dùng làm từ phụ sau các danh từ như "quan cựu trào", "sĩ phu cựu trào".
Ví dụ
1.
Các quan cựu trào gặp khó khăn trong việc thích nghi với hệ thống mới.
The old-regime officials struggled to adapt to the new system.
2.
Nhiều phong tục cựu trào dần dần bị loại bỏ.
Many old-regime customs were gradually phased out.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của old-regime nhé!
Traditional regime – (chế độ truyền thống)
Phân biệt:
Traditional regime nhấn mạnh sự kế thừa các giá trị và cơ cấu đã được xây dựng lâu đời, thường mang tính ổn định và trật tự, trái với old-regime khi chỉ trích những khía cạnh tiêu cực của hệ thống cũ.
Ví dụ:
The traditional regime maintained power through centuries-old customs.
(Chế độ truyền thống duy trì quyền lực thông qua những tập quán lâu đời.)
Established order – (trật tự hiện hành)
Phân biệt:
Established order tập trung vào sự ổn định và duy trì trật tự của hệ thống, nhấn mạnh tính hiện hành, khác với old-regime khi ám chỉ hệ thống cũ kỹ, lạc hậu và có thể áp bức.
Ví dụ:
The established order was challenged by progressive reformers.
(Trật tự hiện hành đã bị thách thức bởi những người cải cách cấp tiến.)
Pre-revolutionary system – (hệ thống tiền cách mạng)
Phân biệt:
Pre-revolutionary system chỉ rõ hệ thống tồn tại trước một cuộc cách mạng, nhấn mạnh tính cũ kỹ và bất công của thời kỳ đó, khác với old-regime mang nghĩa tổng quát hơn về hệ thống lỗi thời.
Ví dụ:
The pre-revolutionary system was criticized for its inequities.
(Hệ thống tiền cách mạng bị chỉ trích vì những bất công của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết