VIETNAMESE

sâu quảng

lở chân, lở loét sâu

word

ENGLISH

Tropical ulcer

  
NOUN

/ˈtrɒpɪkəl ˈʌlsə/

Buruli ulcer

"Sâu quảng" là bệnh lở loét ở chân, ăn sâu vào thịt, thường gây đau đớn và khó chịu.

Ví dụ

1.

Sâu quảng cần được điều trị ngay lập tức.

Tropical ulcers require immediate treatment.

2.

Vệ sinh kém làm tăng nguy cơ mắc sâu quảng.

Poor hygiene increases the risk of tropical ulcers.

Ghi chú

Từ Tropical ulcer là một thuật ngữ y học chỉ vết loét nhiệt đới – một bệnh da mạn tính phổ biến ở các vùng nhiệt đới, thường do nhiễm khuẩn hoặc điều kiện vệ sinh kém. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bacterial infection – nhiễm khuẩn Ví dụ: Tropical ulcers are often caused by bacterial infections in wounds. (Vết loét nhiệt đới thường do nhiễm khuẩn trong vết thương gây ra.) check Skin ulceration – loét da Ví dụ: Skin ulceration can lead to tropical ulcers in hot and humid climates. (Loét da có thể dẫn đến vết loét nhiệt đới ở những nơi khí hậu nóng ẩm.) check Wound management – quản lý vết thương Ví dụ: Proper wound management helps prevent tropical ulcers. (Quản lý vết thương đúng cách giúp ngăn ngừa vết loét nhiệt đới.)