VIETNAMESE

chốc chốc

-

word

ENGLISH

now and then

  
PHRASE

/naʊ ænd ðen/

-

Chốc chốc là từ chỉ sự việc lặp lại nhiều lần trong một khoảng thời gian ngắn, hữu hạn.

Ví dụ

1.

Chốc chốc trong cuộc họp, cô ấy lại kiểm tra điện thoại.

Now and then during the meeting, she checks her phone.

2.

Em bé chốc chốc lại thức giấc vào lúc ngủ trưa.

The baby wakes up now and then during his afternoon nap.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của now and then nhé! check Repeatedly (lặp đi lặp lại) Phân biệt: Now and then mang tính tự nhiên, không quá máy móc, trong khi repeatedly nhấn mạnh hành động lặp lại liên tục và có tính bắt buộc hơn. Ví dụ: He checks his phone repeatedly during the meeting. (Anh ấy cứ kiểm tra điện thoại liên tục trong cuộc họp.) check At intervals (theo từng quãng) Phân biệt: At intervals chỉ hành động diễn ra theo các quãng thời gian nhất định, có tính quy luật hơn, trong khi now and then là những khoảng thời gian không cố định. Ví dụ: The light flashes at intervals, indicating a minor problem. (Đèn nhấp nháy theo từng quãng, báo hiệu một vấn đề nhỏ.)