VIETNAMESE

Đá kê gối

word

ENGLISH

cushion stone

  
PHRASE

/ˈkʊʃən stoʊn/

Đá kê gối là loại đá được sử dụng làm vật liệu đệm, dùng làm nền cho các kết cấu xây dựng để phân bố tải trọng đều và tăng cường sự ổn định của công trình.

Ví dụ

1.

Đá kê gối được sử dụng dưới cột để phân bố trọng lượng đều.

Cushion stone is used under columns to evenly distribute weight.

2.

Nền nhà được gia cố bằng lớp đá kê gối.

The foundation was reinforced with a layer of cushion stone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cushion stone nhé! check Padding stone – Đá đệm Phân biệt: Padding stone là một dạng cushion stone nhưng thường chỉ sử dụng để giảm chấn hoặc tạo lớp bảo vệ giữa các kết cấu, khác với cushion stone có thể có vai trò chịu lực nhất định. Ví dụ: A layer of padding stone was added to absorb impact. (Một lớp đá đệm được thêm vào để hấp thụ va chạm.) check Bed stone – Đá lót Phân biệt: Bed stone thường được dùng để làm nền cho các công trình lát đá hoặc gạch, trong khi cushion stone có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau để giảm lực tác động. Ví dụ: The pathway was constructed on a firm bed stone layer. (Lối đi được xây dựng trên một lớp đá lót vững chắc.) check Support stone – Đá chịu lực Phân biệt: Support stone có chức năng nâng đỡ các cấu trúc trên nó, có thể khác về hình dạng và độ cứng so với cushion stone, vốn dùng để phân bổ lực đều hơn. Ví dụ: The column rested on a support stone for added stability. (Cột được đặt trên một tảng đá chịu lực để tăng độ ổn định.)