VIETNAMESE

lúc gà gáy

lúc tờ mờ sáng, rạng sáng

word

ENGLISH

at cockcrow

  
PHRASE

/æt ˈkɒkˌkrəʊ/

at daybreak, at dawn

Lúc gà gáy là cụm từ chỉ thời điểm rất sớm vào buổi sáng, khi tiếng gà gáy báo hiệu một ngày mới bắt đầu, thường là lúc bình minh.

Ví dụ

1.

Nông dân thường thức dậy lúc gà gáy để bắt đầu công việc hàng ngày.

The farmers usually wake up at cockcrow to start their daily work.

2.

Ngôi làng trở nên sinh động lúc gà gáy với những âm thanh của hoạt động buổi sáng.

The village comes alive at cockcrow with the sounds of morning activities.

Ghi chú

At cockcrow là một cụm từ mang tính văn chương, dùng để chỉ thời điểm bình minh. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến thời điểm này nhé! check Dawn – Bình minh Ví dụ: We woke up at dawn to watch the sunrise. (Chúng tôi thức dậy lúc bình minh để ngắm mặt trời mọc.) check Sunrise – Mặt trời mọc Ví dụ: The sunrise over the mountains was breathtaking. (Cảnh mặt trời mọc trên núi thật ngoạn mục.) check Early morning – Sáng sớm Ví dụ: I like to go for a run in the early morning. (Tôi thích đi chạy vào sáng sớm.) check Daybreak – Rạng đông Ví dụ: We set out at daybreak. (Chúng tôi khởi hành lúc rạng đông.) check First light – Ánh sáng đầu tiên Ví dụ: The hikers began their ascent at first light. (Những người đi bộ đường dài bắt đầu leo lên lúc ánh sáng đầu tiên.)