VIETNAMESE

tuổi sinh học

tuổi thể chất

word

ENGLISH

biological age

  
NOUN

/baɪəˈlɒdʒɪkəl eɪdʒ/

-

Tuổi sinh học là độ tuổi thực tế của cơ thể dựa trên các chỉ số sinh học và sức khỏe.

Ví dụ

1.

Tuổi sinh học của anh ấy trẻ hơn tuổi thật.

His biological age is younger than his chronological age.

2.

Tập thể dục có thể giúp giảm tuổi sinh học.

Exercise can help reduce your biological age.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của biological age nhé! check Physiological age - Tuổi sinh lý Phân biệt: Physiological age đề cập đến tình trạng sức khỏe và chức năng của các cơ quan trong cơ thể, trong khi biological age bao gồm cả các yếu tố di truyền và môi trường ảnh hưởng đến quá trình lão hóa. Ví dụ: Regular exercise and a healthy diet can help to reduce your physiological age. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm tuổi sinh lý của bạn.) check Functional age - Tuổi chức năng Phân biệt: Functional age tập trung vào khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày và khả năng tự chăm sóc bản thân, trong khi biological age liên quan đến các quá trình lão hóa ở cấp độ tế bào và phân tử. Ví dụ: Maintaining a healthy lifestyle can help to improve your functional age. (Duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp cải thiện tuổi chức năng của bạn.)