VIETNAMESE

sức khỏe suy giảm

suy yếu sức khỏe, suy giảm sức khoẻ

word

ENGLISH

Declining health

  
NOUN

/dɪˈklaɪnɪŋ hɛlθ/

"Sức khỏe suy giảm" là tình trạng mất dần năng lượng và khả năng hoạt động của cơ thể.

Ví dụ

1.

Sức khỏe suy giảm thường gặp ở người cao tuổi.

Declining health is common in the elderly.

2.

Kiểm tra định kỳ làm chậm sự suy giảm sức khỏe.

Regular checkups slow health decline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Declining health nhé! check Falling health – sức khỏe sa sút Phân biệt: Falling health mang ý nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: His falling health was evident from his constant fatigue. (Sức khỏe sa sút của anh ấy rõ ràng từ sự mệt mỏi liên tục.) check Failing health – sức khỏe suy yếu Phân biệt: Failing health thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn và thường xuất hiện trong các báo cáo y học. Ví dụ: Her failing health required hospitalization. (Sức khỏe suy yếu của cô ấy cần phải nhập viện.) check Worsening health – sức khỏe tồi tệ hơn Phân biệt: Worsening health nhấn mạnh về tình trạng sức khỏe đang trở nên xấu đi. Ví dụ: The worsening health of the elderly is a growing concern. (Sức khỏe ngày càng tồi tệ của người cao tuổi là một mối lo ngại ngày càng tăng.)