VIETNAMESE

tháng ngày

thời gian

word

ENGLISH

time

  
NOUN

/taɪm/

days and months

Tháng ngày là cụm từ chỉ thời gian trôi qua, thường gắn với hoài niệm hoặc kỷ niệm.

Ví dụ

1.

Tháng ngày trôi qua thật nhanh.

Time has flown by so quickly.

2.

Tháng ngày trôi đi mang theo sự khôn ngoan.

The passing time brings wisdom.

Ghi chú

Time là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của time nhé! check Nghĩa 1: Thời gian Ví dụ: Time flies when you're having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.) check Nghĩa 2: Lần; lượt Ví dụ: This is the first time I've been to Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.) check Nghĩa 3: Thời đại; thời kỳ Ví dụ: The invention of the internet marked a new time in history. (Sự phát minh ra internet đã đánh dấu một thời đại mới trong lịch sử.) check Nghĩa 4: Nhịp (trong âm nhạc) Ví dụ: The song is in 4/4 time. (Bài hát được viết ở nhịp 4/4.)