VIETNAMESE

thời gian đáp ứng

thời gian phản hồi

word

ENGLISH

response time

  
NOUN

/rɪˈspɒns taɪm/

reaction time

Thời gian đáp ứng là khoảng thời gian cần thiết để phản hồi hoặc xử lý một yêu cầu.

Ví dụ

1.

Dịch vụ cấp cứu đã cải thiện đáng kể thời gian đáp ứng của họ.

The emergency services have improved their response time significantly.

2.

Thời gian đáp ứng nhanh rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng.

A fast response time is crucial for customer satisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của response time nhé! check Reaction time - Thời gian phản ứng Phân biệt: Reaction time thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, chỉ thời gian phản ứng của một người hoặc hệ thống đối với một kích thích. Response time có thể áp dụng trong nhiều tình huống hơn, chẳng hạn như thời gian phản hồi của dịch vụ khách hàng. Ví dụ: The athlete's reaction time was impressive. (Thời gian phản ứng của vận động viên rất ấn tượng.) check Turnaround time - Thời gian xử lý Phân biệt: Turnaround time thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, chỉ thời gian từ khi nhận yêu cầu đến khi hoàn thành. Response time có thể chỉ thời gian phản hồi ban đầu. Ví dụ: The company aims to reduce its turnaround time for orders. (Công ty đặt mục tiêu giảm thời gian xử lý đơn hàng.) check Latency - Độ trễ Phân biệt: Latency thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ độ trễ trong quá trình truyền dữ liệu. Response time có nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The network has a high latency, causing delays. (Mạng có độ trễ cao, gây ra sự chậm trễ.)