VIETNAMESE

lịch sử lâu đời

-

word

ENGLISH

long history

  
NOUN

/lɒŋ ˈhɪstəri/

-

Lịch sử lâu đời là quá trình tồn tại và phát triển kéo dài qua nhiều thế hệ, thường gắn liền với truyền thống và di sản văn hóa phong phú.

Ví dụ

1.

Ngôi đền này có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 12.

This temple has a long history dating back to the 12th century.

2.

Công ty tự hào về lịch sử lâu đời xuất sắc của mình.

The company prides itself on its long history of excellence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ long khi nói hoặc viết nhé! check Long time – Thời gian dài Ví dụ: I haven't seen you in a long time! (Lâu lắm rồi tôi không gặp bạn!) check Long distance – Khoảng cách xa Ví dụ: They had a long distance relationship. (Họ đã có một mối quan hệ yêu xa.) check Long list – Danh sách dài Ví dụ: There is a long list of things to do today. (Hôm nay có một danh sách dài những việc cần làm.)