VIETNAMESE
Hệ thống treo
hệ thống treo
ENGLISH
suspension system
/səˈspɛnʃən sɪstəm/
suspension system
Hệ thống treo là hệ thống các cơ cấu hoặc thiết bị được sử dụng để treo, nâng đỡ và di chuyển các tải trọng, thường áp dụng trong giao thông hoặc công nghiệp.
Ví dụ
1.
Hệ thống treo trong xe đã mang lại chuyến đi êm ái trên những con đường gồ ghề.
The suspension system in the vehicle provided a smooth ride over rough roads.
2.
Hệ thống treo hiện đại tăng cường độ ổn định và sự thoải mái cho xe.
Modern suspension systems enhance vehicle stability and comfort.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suspension System nhé!
Shock Absorber System – Hệ thống giảm xóc
Phân biệt:
Shock absorber system là một phần của suspension system, tập trung vào việc hấp thụ chấn động khi xe di chuyển.
Ví dụ:
The car's shock absorber system reduced vibrations on rough roads.
(Hệ thống giảm xóc của xe giúp giảm rung lắc trên đường gồ ghề.)
Chassis Suspension – Hệ thống treo khung gầm
Phân biệt:
Chassis suspension là hệ thống treo nâng đỡ toàn bộ khung gầm, khác với suspension system có thể bao gồm cả các thành phần điều chỉnh độ cứng của xe.
Ví dụ:
The truck's chassis suspension was designed for heavy loads.
(Hệ thống treo khung gầm của xe tải được thiết kế để chịu tải nặng.)
Independent Suspension – Hệ thống treo độc lập
Phân biệt:
Independent suspension cho phép mỗi bánh xe di chuyển độc lập, khác với suspension system truyền thống có thể kết nối các bánh với nhau.
Ví dụ:
The independent suspension improves handling and comfort on uneven terrain.
(Hệ thống treo độc lập giúp cải thiện khả năng điều khiển và thoải mái trên địa hình không bằng phẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết