VIETNAMESE

cấp tiến

-

word

ENGLISH

progressive

  
ADJ

/prəˈɡresɪv/

-

Cấp tiến là từ chỉ xu hướng ủng hộ những thay đổi nhanh chóng và triệt để trong xã hội, thường liên quan đến các cải cách chính trị, xã hội hoặc kinh tế.

Ví dụ

1.

Đảng đã thúc đẩy những chính sách cấp tiến.

The party promoted progressive policies.

2.

Những ý tưởng cấp tiến của cô ấy thách thức tư duy truyền thống.

Her progressive ideas challenged traditional thinking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của progressive (cấp tiến) nhé! check radical (cấp tiến triệt để): thường dùng để chỉ những thay đổi sâu rộng và căn bản Phân biệt: Radical mang ý nghĩa thay đổi một cách sâu rộng, căn bản và có thể gây sự thay đổi đột ngột trong các hệ thống hiện tại. Progressive có thể chỉ sự phát triển hoặc cải cách một cách liên tục và từng bước, không nhất thiết phải có sự thay đổi đột ngột. Ví dụ: The party proposed radical changes to the education system. (Đảng đề xuất những thay đổi cấp tiến đối với hệ thống giáo dục.) check reformist (cải cách): nhấn mạnh vào khía cạnh đổi mới và cải thiện hệ thống hiện có Phân biệt: Reformist đặc biệt nhấn mạnh vào việc cải thiện và đổi mới các hệ thống và chính sách hiện có, trong khi progressive có thể mang tính khái quát và bao quát hơn về sự tiến bộ xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: She was known for her reformist ideas in social policy. (Cô ấy nổi tiếng với những ý tưởng cấp tiến trong chính sách xã hội.) check liberal (tự do cấp tiến): thường gắn với tư tưởng ủng hộ sự thay đổi và cải cách xã hội theo hướng tự do dân chủ Phân biệt: Liberal thường liên quan đến tư tưởng chính trị ủng hộ tự do cá nhân và sự thay đổi xã hội theo hướng dân chủ, trong khi progressive có thể bao hàm sự phát triển về nhiều mặt, không chỉ chính trị. Ví dụ: The newspaper was known for its liberal editorial stance. (Tờ báo này nổi tiếng với lập trường cấp tiến trong các bài xã luận.)