VIETNAMESE

nhà cho hai hộ

nhà đôi

word

ENGLISH

duplex house

  
PHRASE

/ˈduːplɛks haʊs/

two-family house

Nhà cho hai hộ là ngôi nhà được thiết kế với hai căn hộ riêng biệt, phục vụ cho hai gia đình cùng cư trú.

Ví dụ

1.

Nhà cho hai hộ cung cấp không gian riêng cho hai gia đình.

The duplex house provides separate living spaces for two families.

2.

Nhà cho hai hộ là lựa chọn phổ biến trong đô thị.

Duplex houses are a popular housing option in urban areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của duplex house nhé! check Two-family house – Nhà hai hộ Phân biệt: Cả duplex housetwo-family house đều là nhà có hai đơn vị sinh sống, nhưng duplex house thường có hai căn hộ đối xứng nhau, trong khi two-family house có thể có thiết kế không đồng đều. Ví dụ: They invested in a two-family house as a rental property. (Họ đầu tư vào một ngôi nhà hai hộ để cho thuê.) check Semi-detached house – Nhà song lập Phân biệt: Semi-detached house là một dạng duplex house nhưng chỉ có một bức tường chung giữa hai căn nhà, thay vì hai căn đối xứng hoàn toàn. Ví dụ: They moved into a semi-detached house in a quiet neighborhood. (Họ chuyển vào một ngôi nhà song lập trong một khu dân cư yên tĩnh.) check Twin house – Nhà đôi Phân biệt: Twin house giống với duplex house nhưng thường có thiết kế giống hệt nhau, tạo cảm giác như hai căn nhà riêng biệt được ghép lại. Ví dụ: The developers built a row of modern twin houses in the area. (Nhà phát triển đã xây một dãy nhà đôi hiện đại trong khu vực.)