VIETNAMESE

tuổi thọ sản phẩm

độ bền sản phẩm

word

ENGLISH

product lifespan

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˈlaɪfspæn/

-

Tuổi thọ sản phẩm là khoảng thời gian một sản phẩm có thể hoạt động hoặc sử dụng được.

Ví dụ

1.

Pin này có tuổi thọ sản phẩm dài.

This battery has a long product lifespan.

2.

Bảo trì thường xuyên có thể kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Regular maintenance can extend the product lifespan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của product lifespan nhé! check Product life cycle - Vòng đời sản phẩm Phân biệt: Product life cycle bao gồm các giai đoạn phát triển, giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái của sản phẩm, trong khi product lifespan chỉ tập trung vào thời gian sản phẩm có thể sử dụng được. Ví dụ: The product life cycle can be influenced by factors such as competition and technological advancements. (Vòng đời sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như cạnh tranh và tiến bộ công nghệ.) check Product durability - Độ bền sản phẩm Phân biệt: Product durability là một yếu tố ảnh hưởng đến product lifespan, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Các yếu tố khác như lỗi thời về công nghệ và thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng cũng có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ sản phẩm. Ví dụ: Consumers are increasingly demanding products with greater durability. (Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi các sản phẩm có độ bền cao hơn.)