VIETNAMESE
thời gian thanh toán
kỳ thanh toán
ENGLISH
payment period
/ˈpeɪmənt ˈpɪəriəd/
payment term
Thời gian thanh toán là thời điểm hoặc khoảng thời gian được quy định để thực hiện việc trả tiền.
Ví dụ
1.
Thời gian thanh toán tiêu chuẩn cho hóa đơn là 30 ngày.
The standard payment period for invoices is 30 days.
2.
Thời gian thanh toán kéo dài được áp dụng cho các giao dịch lớn.
Extended payment periods are available for large purchases.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của payment period nhé!
Pay period - Kỳ lương
Phân biệt:
Pay period thường chỉ khoảng thời gian giữa các lần trả lương cho nhân viên. Payment period có nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều loại thanh toán khác nhau.
Ví dụ:
The company's pay period is bi-weekly.
(Kỳ lương của công ty là hai tuần một lần.)
Billing cycle - Chu kỳ thanh toán
Phân biệt:
Billing cycle thường được sử dụng cho các hóa đơn định kỳ, chẳng hạn như hóa đơn điện thoại hoặc internet.
Ví dụ:
My credit card billing cycle is from the 1st to the 30th of each month.
(Chu kỳ thanh toán thẻ tín dụng của tôi là từ ngày 1 đến ngày 30 hàng tháng.)
Payment term - Điều khoản thanh toán
Phân biệt:
Payment term chỉ các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc thanh toán, chẳng hạn như phương thức thanh toán và ngày đến hạn.
Ví dụ:
The payment terms for this invoice are net 30 days.
(Điều khoản thanh toán cho hóa đơn này là 30 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết