VIETNAMESE

giun tóc

word

ENGLISH

Whipworm

  
NOUN

/ˈwɪpwɜːm/

"Giun tóc" là loại giun tròn ký sinh ở ruột già, gây đau bụng và tiêu chảy.

Ví dụ

1.

Nhiễm giun tóc gây đau bụng.

Whipworm infections lead to abdominal pain.

2.

Vệ sinh đúng cách giúp ngăn ngừa lây nhiễm giun tóc.

Proper sanitation prevents whipworm transmission.

Ghi chú

Từ Whipworm là một từ ghép của whip (roi) và worm (giun). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Whiplash – chấn thương do roi quất (thường dùng để chỉ chấn thương cổ do tai nạn giao thông) Ví dụ: Whiplash injuries are common in car accidents. (Chấn thương do roi quất thường xảy ra trong các vụ tai nạn xe hơi.) check Worm infestation – ký sinh giun Ví dụ: Worm infestation can lead to malnutrition. (Ký sinh giun có thể dẫn đến suy dinh dưỡng.) check Whipworm – giun tóc Ví dụ: Whipworms reside in the large intestine and can cause colitis. (Giun tóc sống trong ruột già và có thể gây viêm đại tràng.)