VIETNAMESE

rối loạn cương dương

rối loạn dương cứng, liệt dương

word

ENGLISH

Erectile dysfunction (ED)

  
NOUN

/ɪˈrɛktaɪl dɪsˈfʌŋkʃən/

impotence

"Rối loạn cương dương" là tình trạng không duy trì được sự cương cứng của dương vật khi quan hệ.

Ví dụ

1.

Rối loạn cương dương có thể điều trị bằng thuốc.

Erectile dysfunction is treatable with medication.

2.

Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm rối loạn cương dương.

Stress can worsen erectile dysfunction.

Ghi chú

Từ Dysfunction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ này nhé! check Nghĩa 1: Sự hoạt động bất thường hoặc không hiệu quả trong tổ chức, xã hội Ví dụ: Dysfunction in the family can lead to emotional issues in children. (Sự rối loạn trong gia đình có thể dẫn đến các vấn đề cảm xúc ở trẻ em.) check Nghĩa 2: Sự mất cân bằng hoặc không thực hiện đúng chức năng trong hệ thống tự nhiên hoặc môi trường Ví dụ: Environmental dysfunction can disrupt ecosystems. (Sự rối loạn môi trường có thể phá vỡ các hệ sinh thái.)