VIETNAMESE

sự đau cấp tính

đau đột ngột

word

ENGLISH

acute pain

  
NOUN

/əˈkjuːt peɪn/

sharp pain

"Sự đau cấp tính" là cơn đau đột ngột và dữ dội.

Ví dụ

1.

Chấn thương gây sự đau cấp tính ở vai anh ấy.

The injury caused acute pain in his shoulder.

2.

Sự đau cấp tính cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Acute pain requires immediate medical care.

Ghi chú

Từ Acute là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Acute nhé! check Nghĩa 1: Sự nhạy bén hoặc sắc sảo, thường dùng để chỉ trí óc hoặc giác quan. Ví dụ: She has an acute sense of smell. (Cô ấy có khứu giác rất nhạy.) check Nghĩa 2: Một góc nhọn dưới 90° trong toán học. Ví dụ: An acute angle is less than 90 degrees. (Góc nhọn là góc nhỏ hơn 90 độ.)