VIETNAMESE
thời gian thư giãn
thời gian giải trí
ENGLISH
relaxation time
/ˌriːlækˈseɪʃən taɪm/
downtime
Thời gian thư giãn là khoảng thời gian dành cho việc nghỉ ngơi và làm cho tinh thần thoải mái.
Ví dụ
1.
Mọi người đều cần thời gian thư giãn sau một ngày bận rộn.
Everyone needs some relaxation time after a busy day.
2.
Cô ấy sử dụng thời gian thư giãn để thực hành thiền.
She uses her relaxation time to practice meditation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relaxation time nhé!
Downtime - Thời gian nghỉ
Phân biệt:
Downtime thường chỉ thời gian nghỉ ngơi để thư giãn và nạp lại năng lượng. Relaxation time có thể bao gồm cả các hoạt động thư giãn khác, chẳng hạn như đọc sách hoặc nghe nhạc.
Ví dụ:
I need some downtime to de-stress after a long day.
(Tôi cần một chút thời gian nghỉ ngơi để giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài.)
Leisure time - Thời gian giải trí
Phân biệt:
Leisure time nhấn mạnh vào việc sử dụng thời gian rảnh rỗi cho các hoạt động giải trí. Relaxation time có nghĩa rộng hơn.
Ví dụ:
I like to spend my leisure time playing sports and watching movies.
(Tôi thích dành thời gian giải trí để chơi thể thao và xem phim.)
Rest time - Thời gian nghỉ ngơi
Phân biệt:
Rest time là cách diễn đạt chung chung hơn, chỉ thời gian nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe hoặc tinh thần.
Ví dụ:
It's important to get enough rest time to stay healthy.
(Điều quan trọng là phải có đủ thời gian nghỉ ngơi để duy trì sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết