VIETNAMESE

thời gian và địa điểm

-

word

ENGLISH

time and venue

  
PHRASE

/taɪm ænd ˈvenjuː/

time and location

Thời gian và địa điểm là thông tin về khi nào và ở đâu một sự kiện diễn ra.

Ví dụ

1.

Thời gian và địa điểm hội nghị sẽ sớm được thông báo.

The time and venue for the conference will be announced soon.

2.

Vui lòng xác nhận thời gian và địa điểm trước khi tham dự sự kiện.

Please confirm the time and venue before attending the event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ time and venue khi nói hoặc viết nhé! check Time and venue for [sự kiện] - Thời gian và địa điểm cho [sự kiện] Ví dụ: The time and venue for the wedding will be announced soon. (Thời gian và địa điểm cho đám cưới sẽ được thông báo sớm.) check To confirm the time and venue - Xác nhận thời gian và địa điểm Ví dụ: Please confirm the time and venue of the meeting before you arrive. (Vui lòng xác nhận thời gian và địa điểm của cuộc họp trước khi bạn đến.) check To change the time and venue - Thay đổi thời gian và địa điểm Ví dụ: Due to unforeseen circumstances, the time and venue of the conference have been changed. (Do những tình huống không lường trước được, thời gian và địa điểm của hội nghị đã được thay đổi.)