VIETNAMESE

niên chế

chế độ năm học

word

ENGLISH

year-based system

  
NOUN

/jɪə beɪst ˈsɪstəm/

academic year system

Niên chế là hình thức tổ chức đào tạo trong giáo dục, lấy năm học làm đơn vị, trong đó học sinh học theo chương trình cố định theo năm, khác với hệ thống tín chỉ cho phép linh hoạt trong việc đăng ký môn học.

Ví dụ

1.

Hệ thống niên chế yêu cầu sinh viên phải học các môn theo trình tự cố định.

The year-based system requires students to complete all courses in a fixed sequence.

2.

Nhiều trường đại học đã chuyển từ đào tạo niên chế sang hệ thống tín chỉ.

Many universities have switched from the year-based system to the credit system.

Ghi chú

Year-based system là một từ vựng thuộc lĩnh vực Lịch sử và Khoa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Calendar - Lịch Ví dụ: The Gregorian calendar is a year-based system. (Lịch Gregorian là một hệ thống dựa trên năm.)   check Dating system - Hệ thống xác định niên đại Ví dụ: Carbon dating is used to determine the age of ancient artifacts. (Xác định niên đại bằng carbon được sử dụng để xác định tuổi của các cổ vật.)   check Epoch - Thời đại Ví dụ: The beginning of the Common Era is an epoch. (Khởi đầu của Công nguyên là một thời đại.)   check Orbital period - Chu kỳ quỹ đạo Ví dụ: The Earth's orbital period is one year. (Chu kỳ quỹ đạo của Trái đất là một năm.)   check Time unit - Đơn vị thời gian Ví dụ: The year is a unit of time. (Năm là một đơn vị thời gian.)   check Chronometry - Khoa học đo thời gian Ví dụ: Chronometry is used in many fields, including astronomy and physics. (Khoa học đo thời gian được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thiên văn học và vật lý.)